患者衣
かんじゃころも「HOẠN GIẢ Y」
☆ Danh từ
Áo bệnh nhân
患者衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 患者衣
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
患者コンプライアンス かんじゃコンプライアンス
sự hài lòng của bệnh nhân
患者様 かんじゃさま
bệnh nhân (y học)
患者面会者 かんじゃめんかいしゃ
người thăm bệnh nhân
患者管理 かんじゃかんり
chăm sóc bệnh nhân
患者搬送 かんじゃはんそー
vận chuyển bệnh nhân
切断患者 せつだんかんじゃ
người cụt (chân, tay)
患者負担 かんじゃふたん
chi phí y tế do bệnh nhân chịu