Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中衣嚢 なかがくし
trong túi.
内衣嚢 うちかくし
inside pocket
衣 ころも きぬ い
trang phục
心嚢 しんのう
màng ngoài tim
毛嚢 もうのう
nang lông
智嚢 ちのう
bộ não; túi thông minh; chất xám; người thông minh
涙嚢 るいのう
túi lệ
嚢状 のうじょう
phình lên giống cái túi