内衣嚢
うちかくし「NỘI Y NANG」
☆ Danh từ
Inside pocket

内衣嚢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内衣嚢
衣嚢 いのう かくし
túi (quần áo), bao
中衣嚢 なかがくし
trong túi.
内衣 ないえ ないい
single-layer absorbent bathrobe (worn during or after a bath)
内衣し うちころもし
bên trong cái túi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内膜症性嚢胞 ないまくしょうせいのうほう
endometrial cyst, endometrioma, chocolate cyst
衣 ころも きぬ い
trang phục
心嚢 しんのう
màng ngoài tim