Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣嚢 いのう かくし
túi (quần áo), bao
中衣嚢 なかがくし
trong túi.
内衣 ないえ ないい
single-layer absorbent bathrobe (worn during or after a bath)
内衣し うちころもし
bên trong cái túi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内膜症性嚢胞 ないまくしょうせいのうほう
endometrial cyst, endometrioma, chocolate cyst
衣 ころも きぬ い
trang phục
毛嚢 もうのう
nang lông