中衣嚢
なかがくし「TRUNG Y NANG」
☆ Danh từ
Trong túi.

中衣嚢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中衣嚢
衣嚢 いのう かくし
túi (quần áo), bao
内衣嚢 うちかくし
inside pocket
嚢中 のうちゅう
trong túi, trong bao, trong giỏ; trong ví, trong bóp
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
嚢中の錐 のうちゅうのきり
người hay điều tốt đẹp rồi sẽ thu hút chú ý, nổi bật so với phần còn lại
中衣くし なかがくし
trong túi.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.