衣料
いりょう「Y LIÊU」
☆ Danh từ
Quần áo; đồ để mặc
その
地域
は
衣料
も
食料
も
不足
している。
Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương thực. .

Từ đồng nghĩa của 衣料
noun
衣料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衣料
衣料品 いりょうひん
sản phẩm may mặc
衣料繊維 いりょうせんい
dệt may quần áo
衣料品店 いりょうひんてん
cửa hàng quần áo
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn