衣料品店
いりょうひんてん「Y LIÊU PHẨM ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng quần áo

衣料品店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衣料品店
衣料品 いりょうひん
sản phẩm may mặc
食料品店 しょくりょうひんてん
cửa hàng thực phẩm
衣料 いりょう
quần áo; đồ để mặc
料理店 りょうりてん
quán ăn, tiệm ăn
料飲店 りょういんてん
cửa hàng đồ ăn kèm đồ uống
洋品店 ようひんてん
cửa hàng đồ Tây, cửa hàng bán đồ mang phong cách phương Tây hoặc được đem về từ phương Tây
食品店 しょくひんてん
cửa hàng tạp phẩm cất giữ
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.