Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣装 いしょう
trang phục
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
衣装戸棚 いしょうとだな
tủ áo
衣装道楽 いしょうどうらく
sở thích về trang phục
衣装箪笥 いしょうだんす いしょうたんす
tủ quần áo, quần áo
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
貸し衣装 かしいしょう
quần áo cho thuê