Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣装 いしょう
trang phục
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
衣装方 いしょうかた
người giữ trang phục
衣装戸棚 いしょうとだな
tủ áo
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
衣装合せ いしょうあわせ
phù hợp trang phục
婚礼衣装 こんれいいしょう
quần áo hôn lễ