Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衣通真由美
真美 しんび まみ
vẻ đẹp thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
自由通貨 じゆうつうか
đồng tiền chuyển đổi tự do.