Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
礼節 れいせつ
lễ độ.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
衣食 いしょく
cơm áo.
節食 せっしょく
điều độ trong ăn uống; ăn kiêng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
婚礼衣装 こんれいいしょう
quần áo hôn lễ
衣食住 いしょくじゅう
nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)