表出
ひょうしゅつ「BIỂU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ

Từ đồng nghĩa của 表出
noun
Bảng chia động từ của 表出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 表出する/ひょうしゅつする |
Quá khứ (た) | 表出した |
Phủ định (未然) | 表出しない |
Lịch sự (丁寧) | 表出します |
te (て) | 表出して |
Khả năng (可能) | 表出できる |
Thụ động (受身) | 表出される |
Sai khiến (使役) | 表出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 表出すられる |
Điều kiện (条件) | 表出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 表出しろ |
Ý chí (意向) | 表出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 表出するな |
表出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表出
感情表出 かんじょーひょーしゅつ
biểu hiện cảm xúc
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
表見出し ひょうみだし
tiêu đề bảng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)