Các từ liên quan tới 表外漢字字体表の漢字一覧
表外漢字 ひょうがいかんじ
Hán tự không có trong bảng Hán tự thường dùng
ローマじ ローマ字
Romaji
漢字 かんじ
chữ Hán
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
表外字 ひょうがいじ
ký tự bên ngoài