Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表忠碑
ひょうちゅうひ
bia kỷ niệm chiến tranh.
忠魂碑 ちゅうこんひ
tượng đài liệt sĩ, bia ghi công liệt sĩ
表忠塔 ひょうちゅうとう
Tượng đài kỷ niệm chiến tranh.
碑 いしぶみ
Bia mộ
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
碑石 ひせき
bia đá.
碑文 ひぶん
văn bia.
墓碑 ぼひ
bia mộ; mộ chí.
詩碑 しひ
văn bia, bia khắc thơ
「BIỂU TRUNG BI」
Đăng nhập để xem giải thích