表音文字
ひょうおんもじ ひょうおんもんじ「BIỂU ÂM VĂN TỰ」
Dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man)
Tín hiệu ngữ âm
(Y học) âm đồ; (Điện lạnh) bản ghi âm; (Kỹ thuật) đường ghi âm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ảnh ghi âm
