Các từ liên quan tới 表明 (プログラミング)
表明 ひょうめい
tuyên bố; chỉ định; sự biểu thị; sự phô diễn; biểu thức; thông cáo
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
lập trình
lập trình
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明細表 めいさいひょう
tài khoản ghi từng mục
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài