Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表現法
ひょうげんほう
cách biểu hiện
位取り表現法 くらいどりひょうげんほう
biểu diễn định vị
表現技法 ひょうげんぎほう
kĩ thuật biểu hiện
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
現法 げんほう
luật hiện hành
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor
「BIỂU HIỆN PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích