表現法
ひょうげんほう「BIỂU HIỆN PHÁP」
☆ Danh từ
Cách biểu hiện

表現法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表現法
位取り表現法 くらいどりひょうげんほう
biểu diễn định vị
表現技法 ひょうげんぎほう
kĩ thuật biểu hiện
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
現法 げんほう
luật hiện hành
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
ビュー表現 ビューひょうげん
hiển thị cách trình bày
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph