Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビュー定義表 ビューていぎひょう
bảng định nghĩa hiển thị
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
ビュー ブュー
tầm nhìn; tầm mắt.
ページ・ビュー ページ・ビュー
lượt xem trang
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph