表示媒体
ひょうじばいたい「BIỂU KÌ MÔI THỂ」
☆ Danh từ
Phương tiện trình bày
表示媒体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表示媒体
表示体裁 ひょうじていさい
kiểu trình bày
媒体 ばいたい
Media, phương tiện
表示 ひょうじ
hiển thị
本体種別表示 ほんたいしゅべつひょうじ
biểu thị loại thân
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
超媒体 ちょうばいたい
siêu phương tiện ( Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, và tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext. hypermedia application)
ニュース媒体 ニュースばいたい
phương tiện truyền thông