表示板
ひょうじばん「BIỂU KÌ BẢN」
☆ Danh từ
Bảng thông báo; bảng chỉ dẫn
取引株価表示板
Bảng hiển thị giá cổ phiếu giao dịch
時間
および
料金表示板
Bảng lương và thời gian .

表示板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表示板
室名表示板 むろめいひょうじばん
bảng hiển thị tên phòng
誘導灯表示板 ゆうどうともしびひょうじばん
bảng hiển thị đèn chỉ dẫn
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc
医療施設用室名表示板 いりょうしせつようしつめいひょうじばん
bảng tên phòng ban cho cơ sở y tế
表示 ひょうじ
hiển thị
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
標示板 ひょうじばん
tấm biển báo
告示板 こくじばん
bảng công báo