医療施設用室名表示板
いりょうしせつようしつめいひょうじばん
☆ Danh từ
Bảng tên phòng ban cho cơ sở y tế
医療施設用室名表示板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療施設用室名表示板
室名表示板 むろめいひょうじばん
bảng hiển thị tên phòng
医療施設 いりょうしせつ
thiết bị y tế
癌医療施設 がんいりょうしせつ
cơ sở chăm sóc bệnh nhân ung thư
中間医療施設 ちゅうかんいりょうしせつ
cơ sở y tế trung gian
歯科医療施設 しかいりょうしせつ
cơ sở điều trị nha khoa
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế
心臓病医療施設 しんぞーびょーいりょーしせつ
cơ sở chăm sóc tim mạch
表示板 ひょうじばん
bảng thông báo; bảng chỉ dẫn