Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表記方向
ひょうきほうこう
hướng ghi
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
方向 ほうこう
hướng
表方 おもてかた
thuật ngữ chung chỉ những người chủ yếu làm việc với khán giả trong rạp (người soát vé, người mở cửa,...)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
表向き おもてむき
sự xuất hiện bên ngoài; vẻ ngoài; quần chúng; viên chức
動向表 どうこうひょう
trong - tấm bảng ngoài (trong văn phòng)
誤表記 ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
「BIỂU KÍ PHƯƠNG HƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích