Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤表記
ごひょうき
sai cách viết, sai chính tả
誤記 ごき
viết lỗi; viết sai
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
正誤表 せいごひょう
lỗi in, lỗi viết, bản đính chính
記録表 きろくひょう
biên bản.
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
誤り表示 あやまりひょうじ
chỉ số lỗi
記憶錯誤 きおくさくご
chứng loạn trí nhớ
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
「NGỘ BIỂU KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích