Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
表面 ひょうめん
bề mặt; bề ngoài
被削面 ひ削面
mặt gia công
電極 でんきょく
cực điện
体表面電位図 たいひょーめんでんいず
lập bản đồ tiềm năng bề mặt cơ thể
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
表面プロット ひょうめんプロット
sơ đồ bề mặt