Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衰弱 すいじゃく
bệnh suy nhược
衰死 すいし
trở thành là xúc xắc và hốc hác; làm héo ra khỏi
衰弱した すいじゃくした
ẻo lả.
神経衰弱 しんけいすいじゃく
suy nhược thần kinh.
全身衰弱 ぜんしんすいじゃく
sự nằm sóng soài chung
弱り衰える よわりおとろえる
để tiều tụy
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)