Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng
減衰 げんすい
sự suy giảm, sự giảm dần
衰世 すいせい
thế giới suy đồi này
衰勢 すいせい
xu hướng xuống dốc; mục nát; suy sụp
衰色 すいしょく
mờ dần có màu; mờ đi vẻ đẹp
衰え おとろえ
sự suy yếu đi; sự suy nhược; sự gầy mòn; sự suy giảm; sự suy bại