Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袋法師絵詞
絵師 えし
Họa sĩ
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
法師 ほうし
pháp sư.
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
名詞法 めいしほう
cách dùng dạng liên hợp của động từ và tính từ như danh từ
法師髪 ほうしがみ
short-trimmed mane (of a horse)
法師蝉 ほうしぜみ ホウシゼミ
Meimuna opalifera ( một loài ve sầu )