Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袖ヶ浦
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
袖 そで
ống tay áo
ヶ月 かげつ
- những tháng
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖口 そでぐち
cổ tay áo.
角袖 かくそで
tay áo vuông
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào