袖口
そでぐち「TỤ KHẨU」
☆ Danh từ
Cổ tay áo.

Từ đồng nghĩa của 袖口
noun
袖口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袖口
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
袖 そで
ống tay áo
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖下 そでした
tiền hối lộ