Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袖下
そでした
tiền hối lộ
ズボンした ズボン下
quần đùi
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
袖 そで
ống tay áo
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
「TỤ HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích