Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袖書き
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
袖 そで
ống tay áo
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép