Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袖書き
袖 そで
ống tay áo
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖口 そでぐち
cổ tay áo.
角袖 かくそで
tay áo vuông
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào