Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袖釣込腰
釣り込む つりこむ
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
袖 そで
ống tay áo
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
釣り込まれる つりこまれる
để được mang ra khỏi gần; để được nói vào trong
打っ込み釣り ぶっこみづり ブッコミづり
câu thả chìm; câu đáy; câu đặt mồi tĩnh
釣 つり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài