打っ込み釣り
ぶっこみづり ブッコミづり
☆ Danh từ
Bottom fishing, legering

打っ込み釣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打っ込み釣り
打っ込み ぶっこみ ブッコミ
sự cho vào, sự ném vào, sự trộn lẫn vào
打ち込み うちこみ
sự đưa vào
釣り込む つりこむ
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
打っ込む ぶっこむ
Đánh, đập, đập vào
打ち込みキー うちこみキー
then cắt, then dẫn
打ち込みウエイト うちこみウエイトウエート
chì cân bằng mâm xe
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán