Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袞龍
đế quốc mặc áo choàng
袞竜 こんりょう
áo choàng hoàng gia
衣 ころも きぬ い
trang phục
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
婚衣 こんい
trang phục cưới
胞衣 えな ほうい ほうえ
nhau thai; bào thai