被さる
かぶさる「BỊ」
Đảm nhận
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Phủ lên, che kín

Bảng chia động từ của 被さる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被さる/かぶさるる |
Quá khứ (た) | 被さった |
Phủ định (未然) | 被さらない |
Lịch sự (丁寧) | 被さります |
te (て) | 被さって |
Khả năng (可能) | 被される |
Thụ động (受身) | 被さられる |
Sai khiến (使役) | 被さらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被さられる |
Điều kiện (条件) | 被されば |
Mệnh lệnh (命令) | 被され |
Ý chí (意向) | 被さろう |
Cấm chỉ(禁止) | 被さるな |
被さる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被さる
押っ被さる おっかぶさる
treo lên, che
覆い被さる おおいかぶさる おいかぶさる
treo lên, che
被る かぶる かむる こうむる かぶる/
chuốc lấy; dẫn đến; phải chịu; phải hứng chịu; phải gánh chịu; phải chịu đựng; chịu
被ける かずける かづける
đổ lỗi hoặc gánh nặng trách nhiệm cho người khác
被せる かぶせる
đẩy (trách nhiệm); quy (tội); chụp (mũ); đổ (tội)
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
ご免被る ごめんこうむる
miễn cho; tha cho.
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ