被す
かぶす「BỊ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đậy lên, phủ lên

Bảng chia động từ của 被す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被す/かぶすす |
Quá khứ (た) | 被した |
Phủ định (未然) | 被さない |
Lịch sự (丁寧) | 被します |
te (て) | 被して |
Khả năng (可能) | 被せる |
Thụ động (受身) | 被される |
Sai khiến (使役) | 被させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被す |
Điều kiện (条件) | 被せば |
Mệnh lệnh (命令) | 被せ |
Ý chí (意向) | 被そう |
Cấm chỉ(禁止) | 被すな |
被せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 被せる
被す
かぶす
đậy lên, phủ lên
被せる
かぶせる
đẩy (trách nhiệm)
Các từ liên quan tới 被せる
覆い被せる おおいかぶせる
bao phủ
押っ被せる おっかぶせる
che, đậy kĩ càng
土を被せる つちをかぶせる どをかぶせる
phủ đất lên
歯に金を被せる はにきんをかぶせる
Bọc vàng vào răng
被せ きせ
xi mạ, phủ
被る かぶる かむる こうむる かぶる/
chuốc lấy; dẫn đến; phải chịu; phải hứng chịu; phải gánh chịu; phải chịu đựng; chịu
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
被せ物 かぶせもの
Phần răng phủ lên bên trên sau khi lấy hêt sâu răng để giống với răng thật ban đầu