被る
かぶる かむる こうむる かぶる/「BỊ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Chuốc lấy; dẫn đến; phải chịu; phải hứng chịu; phải gánh chịu; phải chịu đựng; chịu
被
る〔
損失・罰
などを〕
Chịu tổn thất, chịu hình phạt
罪
などを
被
る
Chịu tội
感情面
で
被
る
痛手
Một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm
Được; chịu
愛顧
を
被
る
Được trông nom coi sóc
損害
を
被
る
Chịu thiệt hại
Phủ lên
大地
は
大雪
を
被
る
Mặt đất phủ lên một lớp tuyết .

Từ đồng nghĩa của 被る
verb
Từ trái nghĩa của 被る
Bảng chia động từ của 被る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 被る/かぶるる |
Quá khứ (た) | 被った |
Phủ định (未然) | 被らない |
Lịch sự (丁寧) | 被ります |
te (て) | 被って |
Khả năng (可能) | 被れる |
Thụ động (受身) | 被られる |
Sai khiến (使役) | 被らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 被られる |
Điều kiện (条件) | 被れば |
Mệnh lệnh (命令) | 被れ |
Ý chí (意向) | 被ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 被るな |
被る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被る
ご免被る ごめんこうむる
miễn cho; tha cho.
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
皮を被る かわをかぶる
giả tạo
泥を被る どろをかぶる どろをこうむる
để được bao trùm với bùn
猫を被る ねこをかぶる
Giả nai (che dấu bản chất thật)
買い被る かいかぶる
sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit], đánh giá quá cao
引っ被る ひっかぶる
Đội chặt, đắp kín...
損害を被る そんがいをこうむる
chịu đựng thiệt hại