Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花被片 かひへん
cánh đài
無花被花 むかひか
achlamydeous flower, naked flower
バラのはな バラの花
hoa hồng.
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp
被覆 ひふく
Sự cách ly.