Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被殻出血 ひかくしゅっけつ
xuất huyết naox thể nhân
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa
茶殻 ちゃがら
bã chè; bã trà; xác trà
灰殻 はいがら はいから
những tro
出殻 でがら
bã (chè, cà phê).
豆殻 まめがら まめから
vỏ hạt đậu