Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被圧地下水
地下水 ちかすい
nước ngầm.
ズボンした ズボン下
quần đùi
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
地下水栓用 ちかすいせんよう
vòi nước ngầm
被害地 ひがいち
vùng bị thiệt hại, vùng bị tàn phá
被災地 ひさいち
vùng đánh (bởi tai hoạ nào đó); sự định vị (vị trí) (của) một tai hoạ