Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被引用回数
ひいんようかいすう
chỉ số trích dẫn, số lần bài báo được trích dẫn bởi bài báo khác
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
被牽引 ひけんいん
Phần sau của xe đầu kéo-thùng hàng
引数 ひきすう
argument
被開数 ひかいすう
biểu thức số dưới căn
被減数 ひげんすう
số bị trừ
Đăng nhập để xem giải thích