Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
被減数 ひげんすう
số bị trừ
被乗数 ひじょうすう
Số bị nhân.
被加数 ひかすう
số bị cộng
被除数 ひじょすう
Số bị chia.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở