Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被治者の同意
被治者 ひちしゃ
người bị cai trị; người bị cầm quyền
第三者の同意 だいさんしゃのどーい
sự đồng ý của bên thứ ba
被害者意識 ひがいしゃいしき
ý thức nạn nhân
同意 どうい
đồng ý
親の同意 おやのどーい
sự đồng ý của cha mẹ
治者 ちしゃ
cái thước đo
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị