Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被災地 ひさいち
vùng đánh (bởi tai hoạ nào đó); sự định vị (vị trí) (của) một tai hoạ
被災地区 ひさいちく
khu vực bị thiên tai
支援 しえん
chi viện
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
震災復興支援ファンド しんさいふっこーしえんファンド
quỹ hỗ trợ tái thiết sau động đất
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ