Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被虐待症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
被虐待児症候群 ひぎゃくたいじしょうこうぐん
hội chứng trẻ bị bạo hành; hội chứng trẻ bị hành hạ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
被虐待女性 ひぎゃくたいじょせい
phụ nữ bị hành hạ
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)