被虐待児症候群
ひぎゃくたいじしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng trẻ bị bạo hành; hội chứng trẻ bị hành hạ
医師
は、その
子供
が
被虐待児症候群
に
陥
っている
可能性
が
高
いと
診断
しました。
Bác sĩ đã chẩn đoán rằng đứa trẻ đó có khả năng cao đang mắc hội chứng trẻ bị bạo hành.

被虐待児症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被虐待児症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
児童虐待 じどうぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
被虐待女性 ひぎゃくたいじょせい
phụ nữ bị hành hạ