Kết quả tra cứu 被虐待児症候群
Các từ liên quan tới 被虐待児症候群
被虐待児症候群
ひぎゃくたいじしょうこうぐん
☆ Danh từ
◆ Hội chứng trẻ bị bạo hành; hội chứng trẻ bị hành hạ
医師
は、その
子供
が
被虐待児症候群
に
陥
っている
可能性
が
高
いと
診断
しました。
Bác sĩ đã chẩn đoán rằng đứa trẻ đó có khả năng cao đang mắc hội chứng trẻ bị bạo hành.

Đăng nhập để xem giải thích