Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被衣
衣 ころも きぬ い
trang phục
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
婚衣 こんい
trang phục cưới
胞衣 えな ほうい ほうえ
nhau thai; bào thai
衣鉢 いはつ えはつ えはち
y bát của tăng lữ; giáo pháp; những điều thâm sâu bí ẩn nhất trong giáo pháp; học vấn của người thầy