Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
掛袱紗 かけぶくさ かけふくさ
gói nhiễu đen
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
相挟み あいばさみ
việc nhiều người dùng đũa để gắp cùng một thứ
氷挟み こおりばさみ こおりはさみ
cái kẹp gắp nước đá
挟み虫 はさみむし
con sâu tai.
ビュレット挟み ビュレットはさみ
kẹp buret