Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
巌 いわお
vách đá
袴 パジ バチ はかま
áo kimono của nam giới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巌窟 がんくつ
Hang; hang động