Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 裁きの家
家裁 かさい
sự xét xử của gia đình, toà án gia đình
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
裁きの庭 さばきのにわ
sân pháp luật
独裁国家 どくさいこっか
chế độ độc tài; nền chuyên chính
裁き さばき
tòa án; sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
家の向き いえのむき
khía cạnh (của) một cái nhà
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon