裁判官訴追委員会
さいばんかんそついいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban truy tố thẩm phán

裁判官訴追委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裁判官訴追委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
訴追委員会 そついいいんかい
ủy ban tố tụng
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
仲裁委員会 ちゅうさいいいんかい
hội đồng trọng tài.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判官 さいばんかん
quan tòa, thẩm phán
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán